liên hợp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liên hợp+ verb
- to conjugate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên hợp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liên hợp":
liên hiệp liên hợp - Những từ có chứa "liên hợp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confederative associate association connective coalition federation continuity confederate league union more...
Lượt xem: 568